--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đan lát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đan lát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đan lát
Your browser does not support the audio element.
+
Knit
Plait, weave (nói khái quát).
weave
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
đan lát
:
KnitPlait, weave (nói khái quát).weave